Đọc nhanh: 至日 (chí nhật). Ý nghĩa là: chí nhật (ngày đông chí hoặc hạ chí); chí, nhật chí.
至日 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chí nhật (ngày đông chí hoặc hạ chí); chí
冬至日或夏至日
✪ 2. nhật chí
夏至、冬至
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至日
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 展览 至 10 月 14 日止
- Triển lãm kết thúc ngày 14 tháng 10.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
至›