至仁 zhìrén
volume volume

Từ hán việt: 【chí nhân】

Đọc nhanh: 至仁 (chí nhân). Ý nghĩa là: Rất có đạo đức..

Ý Nghĩa của "至仁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

至仁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rất có đạo đức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至仁

  • volume volume

    - 为富不仁 wéifùbùrén

    - làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân

  • volume volume

    - 亘古 gèngǔ 至今 zhìjīn ( 从古到今 cónggǔdàojīn )

    - từ cổ chí kim

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 很难 hěnnán 甚至 shènzhì 做不了 zuòbùliǎo

    - Việc này rất khó, đến mức làm không nổi.

  • volume volume

    - 事态严重 shìtàiyánzhòng 至于 zhìyú

    - Tình hình sao mà nghiêm trọng đến như vậy!

  • volume volume

    - 事已至此 shìyǐzhìcǐ 难以 nányǐ zhuǎn huán le

    - sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi

  • volume volume

    - 事已至此 shìyǐzhìcǐ 只好 zhǐhǎo 豁出去 huōchūqù le

    - việc đã như vậy, tôi đành không đếm xỉa đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao