Đọc nhanh: 仁勇 (nhân dũng). Ý nghĩa là: Lòng thương người và dũng cảm.
仁勇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lòng thương người và dũng cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁勇
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 他 一向 就 很 勇敢
- Anh ấy luôn dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
勇›