Đọc nhanh: 臭虫床虱 (xú trùng sàng sắt). Ý nghĩa là: rệp (Côn trùng).
臭虫床虱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rệp (Côn trùng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭虫床虱
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
臭›
虫›
虱›