Đọc nhanh: 自行车架 (tự hành xa giá). Ý nghĩa là: Khung xe đạp, giá để xe đạp.
自行车架 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khung xe đạp
bicycle frame
✪ 2. giá để xe đạp
bike rack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自行车架
- 你 可以 去 租 自行车
- Bạn có thể đi thuê xe đạp.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 从前 , 我 不会 骑 自行车
- Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
- 你 的 自行车 收拾 完 了 , 骑 走 吧
- Xe của cháu sửa xong rồi, đạp xe về đi.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
自›
行›
车›