Đọc nhanh: 自由体操 (tự do thể thao). Ý nghĩa là: thể dục tự do.
自由体操 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể dục tự do
竞技体操项目之一,运动员在地板、地毯或垫子上徒手做各种动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由体操
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 散文 体裁 自由 灵活
- Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
操›
由›
自›