Đọc nhanh: 致癌物 (trí nham vật). Ý nghĩa là: chất gây ung thư.
致癌物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất gây ung thư
carcinogen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致癌物
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 通货膨胀 导致 物价上涨
- Lạm phát khiến giá cả tăng cao.
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 这种 药物 可能 致死
- Loại thuốc này có thể gây chết người.
- 他 送给 我 的 礼物 非常 精致
- Món quà anh ấy tặng tôi rất tinh xảo.
- 他 格物致知 很 认真
- Anh ấy nghiên cứu sự vật rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
癌›
致›