Đọc nhanh: 广播体操 (quảng bá thể thao). Ý nghĩa là: tập thể dục theo đài; tập thể dục theo nhạc của đài.
广播体操 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập thể dục theo đài; tập thể dục theo nhạc của đài
通过广播指挥做的健身体操,一般有音乐配合也叫广播操
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播体操
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 你 可以 收听到 各种 广播节目
- Bạn có thể nghe được nhiều chương trình phát sóng.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
广›
播›
操›