体操 tǐcāo
volume volume

Từ hán việt: 【thể tháo】

Đọc nhanh: 体操 (thể tháo). Ý nghĩa là: thể thao. Ví dụ : - 我们家里出了个体操运动员 Chúng tôi có một vận động viên thể dục trong gia đình của chúng tôi.. - 我早跟你说了她是个体操运动员 Tôi đã nói với bạn cô ấy là một vận động viên thể dục.. - 体操单项比赛。 thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.

Ý Nghĩa của "体操" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 5-6

体操 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể thao

体育运动项目,徒手或借助于某些器械进行各种动作操练或表演

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家里 jiālǐ chū le 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán

    - Chúng tôi có một vận động viên thể dục trong gia đình của chúng tôi.

  • volume volume

    - zǎo gēn shuō le shì 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán

    - Tôi đã nói với bạn cô ấy là một vận động viên thể dục.

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 单项 dānxiàng 比赛 bǐsài

    - thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.

  • volume volume

    - 器械体操 qìxiètǐcāo

    - dụng cụ thể thao.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体操

  • volume volume

    - 器械体操 qìxiètǐcāo

    - dụng cụ thể thao.

  • volume volume

    - 操心 cāoxīn 过度 guòdù duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • volume volume

    - 柔软体操 róuruǎntǐcāo

    - thể thao dẻo dai.

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 单项 dānxiàng 比赛 bǐsài

    - thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng 媒体 méitǐ wèi 自己 zìjǐ 服务 fúwù shì 老手 lǎoshǒu

    - Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家里 jiālǐ chū le 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán

    - Chúng tôi có một vận động viên thể dục trong gia đình của chúng tôi.

  • volume volume

    - zǎo gēn shuō le shì 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán

    - Tôi đã nói với bạn cô ấy là một vận động viên thể dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao