Đọc nhanh: 自然之友 (tự nhiên chi hữu). Ý nghĩa là: Friends of Nature (tổ chức phi chính phủ về môi trường của Trung Quốc).
自然之友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Friends of Nature (tổ chức phi chính phủ về môi trường của Trung Quốc)
Friends of Nature (Chinese environmental NGO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然之友
- 人 与 人 之间 要 互相 友爱
- Giữa người với người cần yêu thương lẫn nhau.
- 这首 诗 歌颂 了 自然 之美
- Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
- 我们 长期 在 一起 工作 , 自然而然 地 建立 了 深厚 的 友谊
- trong một thời gian dài chúng tôi làm việc với nhau, tự nhiên xây dựng nên tình hữu nghị sâu sắc.
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
- 她 右 自然 之美态
- Cô ấy tôn sùng vẻ đẹp tự nhiên.
- 人 应有 自知之明
- Con người phải tự mình biết mình.
- 如 因势利导 , 则 如水 之 就 下 , 极为 自然
- nếu như thuận theo xu thế mà làm thì cũng như nước chảy xuôi, rất tự nhiên.
- 这么 好 一部 小说 , 竟然 出自 一个 小 作者 之手
- Tiểu thuyết hay như vậy thế mà lại được viết bởi một tác giả trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
友›
然›
自›