Đọc nhanh: 自攻钉 (tự công đinh). Ý nghĩa là: Đinh vít.
自攻钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh vít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自攻钉
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攻›
自›
钉›