Đọc nhanh: 自推进式扫路机 (tự thôi tiến thức tảo lộ cơ). Ý nghĩa là: máy quét đường; tự vận hành.
自推进式扫路机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy quét đường; tự vận hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自推进式扫路机
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 我 本来 想 直接 存进 自动 柜员机 的
- Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.
- 我 一 走进 村子 , 全 变了样 , 我 真 疑心 自己 走 错路 了
- tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
扫›
推›
机›
自›
路›
进›