Đọc nhanh: 自拍神器 (tự phách thần khí). Ý nghĩa là: gậy tự sướng.
自拍神器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gậy tự sướng
selfie stick
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自拍神器
- 他 总是 臭美 , 爱自 拍
- Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 你 会 错过 自由 女神像 的
- Bạn sẽ bỏ lỡ Tượng Nữ thần Tự do.
- 这个 男 的 是 在 自由 女神像 拍照 的
- Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 你 拿 个 节拍器 是 要 作 甚
- Tại sao phải mang theo máy đếm nhịp?
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
- 她 在 海滩 上 自 拍 了 好几张 照片
- Cô ấy đã chụp nhiều bức ảnh tự sướng trên bãi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
拍›
神›
自›