Đọc nhanh: 自拍 (tự phách). Ý nghĩa là: Chụp ảnh tự sướng; selfie.
自拍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chụp ảnh tự sướng; selfie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自拍
- 他 总是 臭美 , 爱自 拍
- Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.
- 给 我 手机 , 让 我 拍 张自 拍 , 卖萌 一下 !
- Đưa tao cái điện thoại để tao chụp hình tự sướng, thả thính phát!
- 拍照 时 的 姿势 相当 自然
- Tư thế đứng của anh ấy hơi cứng nhắc.
- 请 告诉 我 这个 自拍杆 不是 你 的
- Vui lòng cho tôi biết bạn không sở hữu gậy tự sướng.
- 这个 男 的 是 在 自由 女神像 拍照 的
- Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.
- 他 后来 上传 过 自拍照 吗 ?
- Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?
- 最近 的 研究 已经 把 过份 自拍 行为
- Các nghiên cứu gần đây đã liên kết việc chụp ảnh tự sướng quá mức
- 她 在 海滩 上 自 拍 了 好几张 照片
- Cô ấy đã chụp nhiều bức ảnh tự sướng trên bãi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
自›