Đọc nhanh: 自抑 (tự ức). Ý nghĩa là: kiểm soát bản thân.
自抑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm soát bản thân
to control oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自抑
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 她 在 压抑 自己 的 悲伤
- Anh đang kìm nén nỗi đau.
- 他 在 压抑 自己 的 愤怒
- Anh đang kìm nén cơn giận.
- 她 压抑 自己 的 情感
- Cô kìm nén tình cảm của mình.
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 她 压抑 了 自己 的 感情
- Cô ấy kìm nén tình cảm của mình
- 他 试图 抑制 自己 的 情绪
- Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抑›
自›