自打 zìdǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tự đả】

Đọc nhanh: 自打 (tự đả). Ý nghĩa là: từ lúc; từ khi, từ ngày. Ví dụ : - 儿子自打离家以后没有回来过。 từ sau khi con trai xa nhà, vẫn chưa trở về.

Ý Nghĩa của "自打" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自打 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. từ lúc; từ khi

自从 (某时以后)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 儿子 érzi 自打 zìdǎ 离家 líjiā 以后 yǐhòu 没有 méiyǒu 回来 huílai guò

    - từ sau khi con trai xa nhà, vẫn chưa trở về.

✪ 2. từ ngày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自打

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ le 豆浆 dòujiāng

    - Tôi tự làm sữa đậu nành.

  • volume volume

    - xiān 自己 zìjǐ 打比方 dǎbǐfang

    - Anh ấy lấy mình làm ví dụ.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi wèi 自己 zìjǐ zuò 打算 dǎsuàn ba

    - Cậu nên lên kế hoạch cho bản thân đi.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 打理 dǎlǐ hǎo 一切 yīqiè 事情 shìqing

    - Tôi đã phải lo tất cả mọi thứ.

  • volume volume

    - bié 整天 zhěngtiān 无精打采 wújīngdǎcǎi le 快点 kuàidiǎn 鼓起 gǔqǐ 精神 jīngshén 完成 wánchéng 自己 zìjǐ de 任务 rènwù ba

    - Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!

  • volume volume

    - 打人 dǎrén zài xiān 我们 wǒmen 只是 zhǐshì 保护 bǎohù le 自己 zìjǐ

    - Anh ta đánh người trước, chúng tôi chỉ bảo vệ bản thân thôi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 女人 nǚrén 自己 zìjǐ de 孩子 háizi 遍体鳞伤 biàntǐlínshāng hǎo 一副 yīfù 蛇蝎心肠 shéxiēxīncháng

    - Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!

  • - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 山区 shānqū 露营 lùyíng 享受 xiǎngshòu 大自然 dàzìrán

    - Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao