Đọc nhanh: 自强 (tự cường). Ý nghĩa là: tự mình cố gắng; tự mình gắng vươn lên; vươn lên; tự cường. Ví dụ : - 自强不息 không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
自强 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự mình cố gắng; tự mình gắng vươn lên; vươn lên; tự cường
自己努力向上; 靠自己的力量; 尽自己的力量; 自己努力向上
- 自强不息
- không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自强
- 自强不息
- không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 别 把 自己 观点 , 强加在 别人 身上 !
- Đừng áp đặt quan điểm của mình lên người khác!
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 他 的 自我意识 很强
- Ý thức bản thân của anh ấy rất mạnh mẽ.
- 他 努力 增强 自己 的 体质
- Anh ấy nỗ lực tăng cường thể chất của mình.
- 她 有 很 强 的 自信
- Cô ấy có sự tự tin rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
自›