Đọc nhanh: 自平衡滑板 (tự bình hành hoạt bản). Ý nghĩa là: Ván tự cân bằng.
自平衡滑板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ván tự cân bằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自平衡滑板
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 产销 平衡
- Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
- 保持平衡 是 生活 的 关键
- Giữ sự cân bằng là chìa khóa của cuộc sống.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
板›
滑›
自›
衡›