自居 zìjū
volume volume

Từ hán việt: 【tự cư】

Đọc nhanh: 自居 (tự cư). Ý nghĩa là: tự cho mình là; tự nghĩ là. Ví dụ : - 自居名士 tự cho mình là danh sĩ. - 以功臣自居 tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.

Ý Nghĩa của "自居" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự cho mình là; tự nghĩ là

自以为具有某种身分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自居 zìjū 名士 míngshì

    - tự cho mình là danh sĩ

  • volume volume

    - 功臣 gōngchén 自居 zìjū

    - tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自居

  • volume volume

    - 居功自傲 jūgōngzìào

    - công thần kiêu ngạo

  • volume volume

    - 自居 zìjū 名士 míngshì

    - tự cho mình là danh sĩ

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 自居 zìjū

    - Coi mình là chuyên gia.

  • volume volume

    - 功臣 gōngchén 自居 zìjū

    - tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.

  • volume volume

    - 的确 díquè shì 功臣 gōngchén dàn 可以 kěyǐ 居功自傲 jūgōngzìào

    - Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.

  • volume volume

    - 自然灾害 zìránzāihài 威胁 wēixié dào 当地 dāngdì 居民 jūmín

    - Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.

  • volume volume

    - 自古以来 zìgǔyǐlái 高人胜 gāorénshèng 士多 shìduō lái 隐居 yǐnjū hào wèi 神仙 shénxiān 窟宅 kūzhái

    - Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"

  • volume volume

    - yīn 技术 jìshù 奇货可居 qíhuòkějū 可以 kěyǐ 主宰 zhǔzǎi 自己 zìjǐ de 薪金 xīnjīn 待遇 dàiyù

    - Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao