自奉甚俭 zìfèng shén jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tự phụng thậm kiệm】

Đọc nhanh: 自奉甚俭 (tự phụng thậm kiệm). Ý nghĩa là: để cho phép bản thân có ít sự thoải mái hoặc thú vui (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "自奉甚俭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自奉甚俭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để cho phép bản thân có ít sự thoải mái hoặc thú vui (thành ngữ)

to allow oneself few comforts or pleasures (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自奉甚俭

  • volume volume

    - 自奉 zìfèng 克己 kèjǐ

    - tự tiết kiệm.

  • volume volume

    - 自视甚高 zìshìshèngāo

    - tự đánh giá mình quá cao

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì 亲密 qīnmì dào 自己 zìjǐ 置于 zhìyú 危险 wēixiǎn 境地 jìngdì

    - Thậm chí có thể đủ gần để tự đặt mình vào tình trạng nguy hiểm.

  • volume volume

    - 自奉甚俭 zìfèngshènjiǎn

    - chi tiêu khá tiết kiệm.

  • volume volume

    - 信奉 xìnfèng 自己 zìjǐ 选择 xuǎnzé de 宗教 zōngjiào

    - Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.

  • volume volume

    - 信奉 xìnfèng 自由 zìyóu de 理念 lǐniàn

    - Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì yǒu 几次 jǐcì 自愿 zìyuàn 身处 shēnchǔ 险境 xiǎnjìng

    - Thậm chí còn tình nguyện đặt mình vào nguy hiểm đôi lần.

  • volume volume

    - 无私 wúsī 奉献 fèngxiàn le 自己 zìjǐ de 时间 shíjiān

    - Anh ấy vô tư cống hiến thời gian của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiệm
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMM (人人一一)
    • Bảng mã:U+4FED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+4 nét)
    • Pinyin: Shén , Shèn , Shí
    • Âm hán việt: Thậm
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMMV (廿一一女)
    • Bảng mã:U+751A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao