Đọc nhanh: 俯仰机构 (phủ ngưỡng cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu nâng hạ.
俯仰机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ cấu nâng hạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯仰机构
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 分支机构
- cơ quan chi nhánh
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 假若 我们 还要 维持 庞大 的 机构 那 就 会 正中 敌人 的 奸计
- Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.
- 她 经常 捐 输给 慈善机构
- Cô ấy thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
俯›
机›
构›