Đọc nhanh: 膳费 (thiện phí). Ý nghĩa là: tiền ăn, tiền cơm.
膳费 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiền ăn
膳食所需的费用
✪ 2. tiền cơm
饭食的费用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膳费
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 为 赶时髦 她 花费 了 不少 钱
- Cô ấy đã tiêu khá nhiều tiền để theo đuổi xu hướng thời trang.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膳›
费›