膨脝 péng hēng
volume volume

Từ hán việt: 【bành hanh】

Đọc nhanh: 膨脝 (bành hanh). Ý nghĩa là: bụng phình to; bụng trướng lên, to lớn; khổng lồ (vật thể), trướng lên.

Ý Nghĩa của "膨脝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膨脝 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bụng phình to; bụng trướng lên

肚子胀的样子

✪ 2. to lớn; khổng lồ (vật thể)

物体庞大,不灵便

✪ 3. trướng lên

身体内壁受到压迫而产生不舒服的感觉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨脝

  • volume volume

    - 橡胶 xiàngjiāo zài 高温 gāowēn 下会 xiàhuì 膨胀 péngzhàng

    - Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.

  • volume volume

    - 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng

    - lạm phát

  • volume volume

    - 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng

    - nạn lạm phát.

  • volume volume

    - 自信 zìxìn 过度 guòdù huì ràng rén 膨胀 péngzhàng

    - Quá tự tin sẽ khiến người ta kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng 导致 dǎozhì 物价上涨 wùjiàshàngzhǎng

    - Lạm phát khiến giá cả tăng cao.

  • volume volume

    - 绝大部分 juédàbùfen 物体 wùtǐ 受热 shòurè 膨胀 péngzhàng

    - tuyệt đại bộ phận vật thể khi gặp nóng thì nở ra.

  • volume volume

    - 铁受 tiěshòu le jiù huì 膨胀 péngzhàng 遇到 yùdào lěng jiù huì 收缩 shōusuō

    - sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 枕头 zhěntou 填充 tiánchōng le 膨松 péngsōng mián

    - Trong gối này được nhồi đầy bông xốp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Hēng
    • Âm hán việt: Hanh
    • Nét bút:ノフ一一丶一丨フ一フ丨
    • Thương hiệt:BYRN (月卜口弓)
    • Bảng mã:U+811D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bành
    • Nét bút:ノフ一一一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGTH (月土廿竹)
    • Bảng mã:U+81A8
    • Tần suất sử dụng:Cao