Đọc nhanh: 膨体纱 (bành thể sa). Ý nghĩa là: vải mút (vải có tính đàn hồi cao).
膨体纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải mút (vải có tính đàn hồi cao)
用腈纶纺成的类似毛绒的东西将腈纶纤维加热拉伸,再将其中一部分加热使松弛,两种纤维混纺成线,经过蒸气处理,就成为膨体纱膨体纱的特点是蓬松、柔软
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨体纱
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 物体 开始 膨胀
- Vật thể bắt đầu nở ra.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 绝大部分 物体 受热 则 膨胀
- tuyệt đại bộ phận vật thể khi gặp nóng thì nở ra.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
纱›
膨›