Đọc nhanh: 膜炎 (mô viêm). Ý nghĩa là: viêm màng. Ví dụ : - 动脉内膜炎动脉内层膜的炎症 Viêm màng trong động mạch
膜炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm màng
inflammation of membrane; membranitis
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膜炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
膜›