Đọc nhanh: 膜分离技术 (mô phân ly kĩ thuật). Ý nghĩa là: kỹ thuật phân ly màng.
膜分离技术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ thuật phân ly màng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膜分离技术
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 我 对 这种 技术 实在 隔膜
- Tôi thật sự không biết kỹ thuật này.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 做 我们 的 技术 分析师
- Bạn sẽ là nhà phân tích kỹ thuật của chúng tôi.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
技›
术›
离›
膜›