浮选法 Fú xuǎn fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【phù tuyến pháp】

Đọc nhanh: 浮选法 (phù tuyến pháp). Ý nghĩa là: phương pháp tuyển nổi.

Ý Nghĩa của "浮选法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮选法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương pháp tuyển nổi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮选法

  • volume volume

    - 选择性 xuǎnzéxìng 执法 zhífǎ de 诉讼 sùsòng 案件 ànjiàn bèi 驳回 bóhuí

    - Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.

  • volume volume

    - xià 一步 yībù 怎么 zěnme 稿 gǎo 法儿 fǎer 至今 zhìjīn hái méi 准谱儿 zhǔnpǔer

    - giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.

  • volume volume

    - 一切办法 yīqièbànfǎ 试过 shìguò le

    - Mọi cách cũng đã thử qua rồi.

  • volume volume

    - 保守 bǎoshǒu 选择 xuǎnzé le 传统 chuántǒng 方法 fāngfǎ

    - Cô ấy bảo thủ chọn phương pháp truyền thống.

  • volume volume

    - 选举 xuǎnjǔ 依照 yīzhào 法定程序 fǎdìngchéngxù

    - Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 太浮 tàifú

    - Biện pháp của bạn không thiết thực.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 最佳人选 zuìjiārénxuǎn 来自 láizì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó 专事 zhuānshì 就业 jiùyè de 法庭 fǎtíng

    - Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm

  • volume volume

    - 夫妻俩 fūqīliǎ 无法 wúfǎ 生育 shēngyù 选择 xuǎnzé le 领养 lǐngyǎng

    - Đôi vợ chồng bị vô sinh nên đã chọn nhận nuôi đứa trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao