Đọc nhanh: 膛线 (thang tuyến). Ý nghĩa là: rãnh nòng súng; đường xoắn nòng súng.
膛线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh nòng súng; đường xoắn nòng súng
枪膛或炮膛内的螺旋形凹凸线,凸起的叫阳线,凹下的叫阴线作用是使发射出的弹头旋转飞行,以增加射程、命中率和侵彻力也叫来复线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膛线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
膛›