膈膜 gé mó
volume volume

Từ hán việt: 【cách mô】

Đọc nhanh: 膈膜 (cách mô). Ý nghĩa là: cơ hoành (giải phẫu).

Ý Nghĩa của "膈膜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膈膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơ hoành (giải phẫu)

diaphragm (anatomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膈膜

  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng 瓣膜 bànmó hěn 重要 zhòngyào

    - Van tim rất quan trọng.

  • volume volume

    - 眼角膜 yǎnjiǎomó shàng yǒu 异物 yìwù

    - Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō de 肋膜 lēmó 受伤 shòushāng le

    - Bác sĩ nói màng phổi của anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 称作 chēngzuò 胸膜 xiōngmó 间皮瘤 jiānpíliú

    - Nó được gọi là u trung biểu mô màng phổi.

  • volume volume

    - duì 这种 zhèzhǒng 技术 jìshù 实在 shízài 隔膜 gémó

    - Tôi thật sự không biết kỹ thuật này.

  • volume volume

    - 扎啤 zhāpí shì 经过 jīngguò 微孔 wēikǒng 膜过滤 móguòlǜ de 啤酒 píjiǔ

    - Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 刚买 gāngmǎi 最新款 zuìxīnkuǎn de 保护膜 bǎohùmó xiǎng kàn

    - Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?

  • volume volume

    - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài ( 比喻 bǐyù 对人 duìrén 特别 tèbié 崇敬 chóngjìng 现多 xiànduō 用于 yòngyú 贬义 biǎnyì 。 )

    - phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMRB (月一口月)
    • Bảng mã:U+8188
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao