Đọc nhanh: 膈膜 (cách mô). Ý nghĩa là: cơ hoành (giải phẫu).
膈膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ hoành (giải phẫu)
diaphragm (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膈膜
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 我 眼角膜 上 有 异物
- Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.
- 医生 说 他 的 肋膜 受伤 了
- Bác sĩ nói màng phổi của anh ấy bị thương.
- 我们 称作 胸膜 间皮瘤
- Nó được gọi là u trung biểu mô màng phổi.
- 我 对 这种 技术 实在 隔膜
- Tôi thật sự không biết kỹ thuật này.
- 扎啤 是 经过 微孔 膜过滤 的 啤酒
- Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp
- 我 今天 刚买 最新款 的 保护膜 , 想 看 不 ?
- Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膈›
膜›