Đọc nhanh: 自举 (tự cử). Ý nghĩa là: tự bầu cử.
自举 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự bầu cử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自举
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 她 的 举止 十分 大方 自然
- Cử chỉ của cô ấy rất tự nhiên.
- 我 只是 不 喜欢 别人 自己 能 完成 的 举手之劳 , 却 叫 我 来 代劳
- Tôi chỉ không thích nhưng việc nhỏ mà họ có thể làm nhưng lại kêu tôi làm thay thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
自›