Các biến thể (Dị thể) của 膈
䐙 隔 鞷 𨍮
膈 là gì? 膈 (Cách). Bộ Nhục 肉 (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノフ一一一丨フ一丨フ丶ノ一丨). Ý nghĩa là: cơ hoành, Màng ngực (ngăn phần ngực ở trên với phần bụng ở dưới, khi co giãn làm thành hiện tượng hô hấp, hoặc động tác khóc, ho, nấc, v. Từ ghép với 膈 : 橫膈膜 Hoành cách mô. Chi tiết hơn...