Đọc nhanh: 膀爷 (bàng gia). Ý nghĩa là: anh chàng ngực trần (người đàn ông ở nơi công cộng không mặc áo sơ mi).
膀爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh chàng ngực trần (người đàn ông ở nơi công cộng không mặc áo sơ mi)
topless guy (man who, in a public place, is not wearing a shirt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膀爷
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 他 高高的 个子 , 宽宽的 肩膀
- Anh ấy cao và có bờ vai rộng.
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
- 光 着 膀子
- cánh tay để trần
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 他长 得 活脱 儿 是 他 爷爷
- anh ấy giống hệt ông nội anh ấy.
- 刑名 师爷
- trợ tá lo pháp luật hình sự.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爷›
膀›