腿子 tuǐzi
volume volume

Từ hán việt: 【thối tử】

Đọc nhanh: 腿子 (thối tử). Ý nghĩa là: chân, tay sai; chó săn. Ví dụ : - 腿子发软 chân yếu

Ý Nghĩa của "腿子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腿子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chân

Ví dụ:
  • volume volume

    - 腿子 tuǐzǐ 发软 fāruǎn

    - chân yếu

✪ 2. tay sai; chó săn

狗腿子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腿子

  • volume volume

    - de 椅子 yǐzi tuǐ lǎo piē zhe

    - Chân ghế của anh ấy hay bị nghiêng.

  • volume volume

    - 椅子 yǐzi de tuǐ ér 稳固 wěngù ma

    - Chân ghế có vững không?

  • volume volume

    - 腿子 tuǐzǐ 发软 fāruǎn

    - chân yếu

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi yǒu 四条 sìtiáo tuǐ ér

    - Cái bàn này có bốn chân.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi de tuǐ hěn 粗实 cūshí

    - chân bàn này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - zǒu le 一天 yìtiān de 腿肚子 tuǐdǔzi 有点儿 yǒudiǎner 酸溜溜 suānliūliū de

    - đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 厂里 chǎnglǐ chū le 事儿 shìer 心里 xīnli 咯噔 gēdēng 一下子 yīxiàzǐ tuǐ dōu ruǎn le

    - nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 走得快 zǒudékuài 孩子 háizi 小腿 xiǎotuǐ 儿紧 érjǐn 捯都 dáodōu 跟不上 gēnbushàng

    - bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao