Đọc nhanh: 腹甲 (phúc giáp). Ý nghĩa là: Mai rùa. Ví dụ : - 甲骨文是指以龟腹甲和兽骨为材料,用刀刻写的文字 Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
腹甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mai rùa
腹甲,全名龟壳腹甲破裂,是一种乌龟骨折类症状。
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹甲
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 他 的 腹 有点 大
- Bụng của anh ấy hơi lớn.
- 他 取得 了 甲等
- Anh ấy đạt được hạng A.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
腹›