Đọc nhanh: 腹点 (phúc điểm). Ý nghĩa là: điểm rốn.
腹点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm rốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 他 的 腹 有点 大
- Bụng của anh ấy hơi lớn.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
腹›