腰板 yāobǎn
volume volume

Từ hán việt: 【yêu bản】

Đọc nhanh: 腰板 (yêu bản). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) ngay thẳng và vẫn khỏe mạnh, eo và lưng. Ví dụ : - 挺着腰板儿 thẳng lưng. - 他虽然六十多了腰板儿倒还挺硬朗的。 tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.

Ý Nghĩa của "腰板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腰板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) ngay thẳng và vẫn khỏe mạnh

fig. upright and still healthy

Ví dụ:
  • volume volume

    - tǐng zhe 腰板儿 yāobǎnér

    - thẳng lưng

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 六十多 liùshíduō le 腰板儿 yāobǎnér dào hái tǐng 硬朗 yìnglǎng de

    - tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.

✪ 2. eo và lưng

waist and back

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰板

  • volume volume

    - 主板 zhǔbǎn 价格 jiàgé 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.

  • volume volume

    - wèi rén 古板 gǔbǎn

    - con người bảo thủ

  • volume volume

    - tǐng zhe 腰板儿 yāobǎnér

    - thẳng lưng

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 六十多 liùshíduō le 腰板儿 yāobǎnér dào hái tǐng 硬朗 yìnglǎng de

    - tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 地板 dìbǎn 上会 shànghuì yǒu 贝果 bèiguǒ

    - Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo gǒng le gǒng yāo

    - Con mèo đen thu mình khom lưng lại.

  • volume volume

    - 主板 zhǔbǎn shì 整个 zhěnggè 电脑 diànnǎo de 核心 héxīn

    - Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao