Đọc nhanh: 腰封 (yêu phong). Ý nghĩa là: (bao bì) giấy quấn quanh sách hoặc sản phẩm khác, dây đai, đai rộng.
腰封 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (bao bì) giấy quấn quanh sách hoặc sản phẩm khác
(packaging) paper sash around a book or other product
✪ 2. dây đai
sash
✪ 3. đai rộng
wide belt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰封
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他们 把 所有 的 路口 都 封 了
- Họ đã phong tỏa tất cả các ngã tư.
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 他 写 了 一封 书信
- Anh ấy viết một bức thư.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
腰›