Đọc nhanh: 腰间 (yêu gian). Ý nghĩa là: thắt lưng, ngang lưng. Ví dụ : - 我的手放在你的腰间 Khi tay tôi chạm vào eo của bạn?
腰间 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thắt lưng
waist
- 我 的 手 放在 你 的 腰间
- Khi tay tôi chạm vào eo của bạn?
✪ 2. ngang lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰间
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 腰间 佩着 剑
- Anh ấy đeo kiếm ở eo.
- 我 的 手 放在 你 的 腰间
- Khi tay tôi chạm vào eo của bạn?
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腰›
间›