腰间 yāo jiān
volume volume

Từ hán việt: 【yêu gian】

Đọc nhanh: 腰间 (yêu gian). Ý nghĩa là: thắt lưng, ngang lưng. Ví dụ : - 我的手放在你的腰间 Khi tay tôi chạm vào eo của bạn?

Ý Nghĩa của "腰间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腰间 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thắt lưng

waist

Ví dụ:
  • volume volume

    - de shǒu 放在 fàngzài de 腰间 yāojiān

    - Khi tay tôi chạm vào eo của bạn?

✪ 2. ngang lưng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰间

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一间 yījiān 套房 tàofáng

    - một phòng xép

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo gǒng le gǒng yāo

    - Con mèo đen thu mình khom lưng lại.

  • volume volume

    - 腰间 yāojiān 佩着 pèizhe jiàn

    - Anh ấy đeo kiếm ở eo.

  • volume

    - de shǒu 放在 fàngzài de 腰间 yāojiān

    - Khi tay tôi chạm vào eo của bạn?

  • volume volume

    - 一夜之间 yīyèzhījiān 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 网红 wǎnghóng

    - Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 想到 xiǎngdào le 很多 hěnduō 事情 shìqing

    - Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao