腧穴 shùxué
volume volume

Từ hán việt: 【thú huyệt】

Đọc nhanh: 腧穴 (thú huyệt). Ý nghĩa là: huyệt; đường huyệt.

Ý Nghĩa của "腧穴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腧穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyệt; đường huyệt

人体上的穴位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腧穴

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng 发现 fāxiàn 古穴 gǔxué

    - Phát hiện hang cổ trong núi.

  • volume volume

    - 古代人 gǔdàirén 曾经 céngjīng 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.

  • volume volume

    - 护士 hùshi yào 熟知 shúzhī 穴位 xuéwèi 位置 wèizhi

    - Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 攀登 pāndēng le 洞穴 dòngxué de 顶部 dǐngbù

    - Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.

  • volume volume

    - 暧昧 àimèi 可怕 kěpà 但是 dànshì 暧昧 àimèi de 死穴 sǐxué 就是 jiùshì 对象 duìxiàng shì 自己 zìjǐ 喜欢 xǐhuan de rén

    - Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.

  • volume volume

    - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • volume volume

    - chí 有机体 yǒujītǐ 体内 tǐnèi 一种 yīzhǒng 贮存 zhùcún 流体 liútǐ de 液囊 yènáng huò xué

    - Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+0 nét)
    • Pinyin: Jué , Xué , Xuè
    • Âm hán việt: Huyệt
    • Nét bút:丶丶フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JC (十金)
    • Bảng mã:U+7A74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMN (月人一弓)
    • Bảng mã:U+8167
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp