部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂)
腧 là gì? 腧 (Thú). Bộ Nhục 肉 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ一一ノ丶一丨フ一一丨丨). Chi tiết hơn...