shù
volume volume

Từ hán việt: 【thự.dã】

Đọc nhanh: (thự.dã). Ý nghĩa là: biệt thự, nhà tranh. Ví dụ : - 这座别墅真漂亮。 Biệt thự này thật đẹp.. - 海边有座大别墅。 Có một biệt thự lớn bên bờ biển.. - 村头一座古朴墅庐。 Có một ngôi nhà tranh cổ xưa ở đầu làng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biệt thự

别墅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 别墅 biéshù zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Biệt thự này thật đẹp.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān 有座 yǒuzuò 别墅 biéshù

    - Có một biệt thự lớn bên bờ biển.

✪ 2. nhà tranh

田庐;村舍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 村头 cūntóu 一座 yīzuò 古朴 gǔpiáo shù

    - Có một ngôi nhà tranh cổ xưa ở đầu làng.

  • volume volume

    - 溪边 xībiān 这所 zhèsuǒ 温馨 wēnxīn shù fáng

    - Ngôi nhà tranh ấm áp bên suối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 溪边 xībiān 这所 zhèsuǒ 温馨 wēnxīn shù fáng

    - Ngôi nhà tranh ấm áp bên suối.

  • volume volume

    - 浒墅关 xǔshùguān 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Hứa Thự Quan có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān 有座 yǒuzuò 别墅 biéshù

    - Có một biệt thự lớn bên bờ biển.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 别墅 biéshù zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Biệt thự này thật đẹp.

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 别墅 biéshù 非常 fēicháng 豪华 háohuá

    - Căn biệt thự này rất sang trọng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 梦想 mèngxiǎng zài 乡间 xiāngjiān mǎi 一所 yīsuǒ 小别墅 xiǎobiéshù

    - Chúng tôi mơ ước mua một căn biệt thự nhỏ ở miền quê.

  • volume volume

    - 浒墅关 xǔshùguān 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Hứa Thự Quan phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 村头 cūntóu 一座 yīzuò 古朴 gǔpiáo shù

    - Có một ngôi nhà tranh cổ xưa ở đầu làng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: , Thự
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WNG (田弓土)
    • Bảng mã:U+5885
    • Tần suất sử dụng:Cao