Đọc nhanh: 腔子 (khang tử). Ý nghĩa là: lồng ngực, mình; thân (sau khi chặt bỏ đầu).
腔子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lồng ngực
胸腔
✪ 2. mình; thân (sau khi chặt bỏ đầu)
动物割去头后的躯干
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腔子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 拿糖作醋 ( 摆架子 、 装腔作势 )
- làm ra vẻ huyênh hoang.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 那腔 曲子 真 动听
- Điệu nhạc đó rất hay.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
腔›