qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【khương】

Đọc nhanh: (khương). Ý nghĩa là: bọ hung.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bọ hung

蜣螂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Khương
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITGU (中戈廿土山)
    • Bảng mã:U+8723
    • Tần suất sử dụng:Thấp