volume volume

Từ hán việt: 【phủ】

Đọc nhanh: (phủ). Ý nghĩa là: áo lễ có thêu hoa văn nửa đen nửa trắng (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo lễ có thêu hoa văn nửa đen nửa trắng (thời xưa)

古代礼服上绣的半黑半白的花纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Chỉ 黹 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBIJB (廿月戈十月)
    • Bảng mã:U+9EFC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp