Đọc nhanh: 腐俗 (hủ tục). Ý nghĩa là: Thói quen có từ lâu đời, thối nát xấu xa; bại tục.
腐俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thói quen có từ lâu đời, thối nát xấu xa; bại tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐俗
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他们 保留 了 悠久 的 习俗
- Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
- 他 了解 当地 的 风俗人情
- Anh ấy am hiểu phong tục tập quán địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
腐›