Đọc nhanh: 美俗 (mĩ tục). Ý nghĩa là: Thói quen tốt đẹp, có lâu đời trong cuộc sống của dân một vùng, một nước; thiện tục; mỹ tục.
美俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thói quen tốt đẹp, có lâu đời trong cuộc sống của dân một vùng, một nước; thiện tục; mỹ tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美俗
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 不同 凡俗
- không phải bình thường; phi thường.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
美›