Đọc nhanh: 腌猪肉 (yêm trư nhụ). Ý nghĩa là: Thịt ba rọi, thịt lợn chữa khỏi.
腌猪肉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt ba rọi
bacon
✪ 2. thịt lợn chữa khỏi
cured pork
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌猪肉
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 我要 买 两斤 半 猪肉
- Tôi cần mua hai cân rưỡi thịt lợn.
- 我 喜欢 吃 猪肉 水饺
- Tôi thích ăn sủi cảo nhân thịt heo.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 菜市场 的 猪肉 很 新鲜
- Thịt lợn ở chợ rất tươi.
- 我 喜欢 土豆 和 猪肉
- Tôi thích khoai tây và thịt lợn.
- 她 买 了 五公斤 猪肉
- Cô ấy mua năm kg thịt lợn.
- 妈妈 今天 买 了 很多 猪肉
- Hôm nay mẹ mua rất nhiều thịt lợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猪›
⺼›
肉›
腌›