Đọc nhanh: 腐殖酸 (hủ thực toan). Ý nghĩa là: axit humic.
腐殖酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit humic
humic acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐殖酸
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
腐›
酸›