腋夹猪 yè jiā zhū
volume volume

Từ hán việt: 【dịch giáp trư】

Đọc nhanh: 腋夹猪 (dịch giáp trư). Ý nghĩa là: lợn cắp nách.

Ý Nghĩa của "腋夹猪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腋夹猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lợn cắp nách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腋夹猪

  • volume volume

    - 腋下 yèxià jiā zhe 报纸 bàozhǐ

    - Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng cài 帮儿 bāngér 喂猪 wèizhū

    - Anh ấy dùng lá rau già chăn lợn.

  • volume volume

    - 腋下 yèxià jiā zhe 本书 běnshū

    - Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.

  • volume volume

    - jiā 有点 yǒudiǎn yǎng

    - Nách anh ấy hơi ngứa.

  • volume volume

    - yòng 夹子 jiāzi 夹起 jiāqǐ le 小东西 xiǎodōngxī

    - Anh ấy dùng kẹp để gắp đồ nhỏ.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng dāo le 一头 yītóu zhū

    - Anh ta dùng dao mổ một con lợn

  • volume volume

    - 莱州 láizhōu shěng 少数民族 shǎoshùmínzú 颇具 pǒjù 特色 tèsè de jiā zhū 集市 jíshì

    - Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu

  • volume volume

    - 每天 měitiān 收工 shōugōng 回家 huíjiā hái 捎带 shāodài 挑些 tiāoxiē 猪草 zhūcǎo

    - hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJKA (大竹十大日)
    • Bảng mã:U+732A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYOK (月卜人大)
    • Bảng mã:U+814B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình