Đọc nhanh: 江猪 (giang trư). Ý nghĩa là: cá heo.
江猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá heo
江豚的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江猪
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 在 牢里养 了 几头 猪
- Anh ấy nuôi vài con lợn trong chuồng.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 他 发现 了 一只 野猪
- Anh ấy phát hiện một con heo rừng.
- 今天 宰 了 一头 猪
- Hôm nay đã giết một con lợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
猪›